Có 4 kết quả:

操屄 cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ操逼 cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ肏屄 cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ肏逼 cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ

1/4

cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 肏屄[cao4 bi1]

cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 肏屄[cao4 bi1]

cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to fuck (a woman) (vulgar)

cào bī ㄘㄠˋ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 肏屄[cao4 bi1]